Có 2 kết quả:
固有名詞 gù yǒu míng cí ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ • 固有名词 gù yǒu míng cí ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
gù yǒu míng cí ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
proper noun
Bình luận 0
gù yǒu míng cí ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
proper noun
Bình luận 0